Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất chấp


braver; défier
Nó bất chấp dư luận
il brave l'opinion publique
en dépit de; au mépris de
Bất chấp trời mưa
en dépit de la pluie
Bất chấp nguy hiểm
au mépris du danger
Bất chấp dư luận
au mépris de l'opinion publique
Hắn vẫn hành động bất chấp những lời khuyên của tôi
il a agi en dépit de mes conseils



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.